ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cinder-path

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cinder-path


cinder-path /'sindəpɑ:θ/ (cinder_track) /'sindətræk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) đường chạy rải than xỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…