ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ circulars

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng circulars


circular /'sə:kjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tròn, vòng, vòng quanh
a circular building → toà nhà hình tròn
a circular movement → chuyển động vòng
a circular railway → đường sắt vòng quanh thành phố
a circular tour (trip) → chuyến đi vòng quanh
a circular tour (trip) → chuyến đi vòng quanh
a circular saw → cưa tròn, cưa đĩa
circular letter
  thông tư, thông tin

danh từ


  thông tri, thông tư
  giấy báo (gửi cho khách hàng)

@circular
  (Tech) tròn; thuộc vòng tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…