EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circularness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circularness
circularness /,sə:kju'læriti/ (circularness) /'se:kjulənis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hình vòng tròn; dáng tròn
← Xem thêm từ circularly
Xem thêm từ circulars →
Từ vựng liên quan
c
ci
circular
la
lar
rc
rn
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…