EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumambiently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumambiently
circumambiently
Phát âm
Ý nghĩa
xem circumambient
← Xem thêm từ circumambient
Xem thêm từ circumambulate →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambient
bi
c
ci
circum
circumambient
cum
en
ent
ma
mb
nt
rc
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…