EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
circumduction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
circumduction
circumduction /,sə:kəm'dʌkʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xoay quanh trục
← Xem thêm từ circumcisions
Xem thêm từ circumference →
Từ vựng liên quan
c
ci
circum
cum
duct
ion
md
on
rc
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…