EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cirrhotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cirrhotic
cirrhotic
Phát âm
Ý nghĩa
xem cirrhosis
← Xem thêm từ cirrhosis
Xem thêm từ cirri →
Từ vựng liên quan
c
ci
ho
hot
ic
ot
otic
rh
rho
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…