EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cisalpine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cisalpine
cisalpine
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ở phía nam của dãy Alps
← Xem thêm từ cirrus
Xem thêm từ cisatlantic →
Từ vựng liên quan
alp
alpine
c
ci
in
is
lp
pi
pin
pine
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…