EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cisatlantic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cisatlantic
cisatlantic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phía châu Âu của Đại tây dương
← Xem thêm từ cisalpine
Xem thêm từ cisc →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
at
atlant
atlantic
c
ci
ic
is
la
lan
nt
sa
sat
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…