EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
citizens band
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
citizens band
citizens band
Phát âm
Ý nghĩa
băng tần thường dân (để lái xe có thể liên hệ với nhau trong khoảng
← Xem thêm từ citizens
Xem thêm từ citizenship →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ba
ban
band
c
ci
cit
citizen
citizens
en
ens
it
ti
zen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…