ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ claimant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng claimant


claimant /'keimənt/ (claimer) /'kleimə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu
  (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…