EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claimant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claimant
claimant /'keimənt/ (claimer) /'kleimə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu
(pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện
← Xem thêm từ claimable
Xem thêm từ claimants →
Từ vựng liên quan
ai
aim
an
ant
c
claim
la
ma
man
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…