EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clairvoyants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clairvoyants
clairvoyant /kleə'vɔiənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
sáng suốt
danh từ
người có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
người sáng suốt
← Xem thêm từ clairvoyant
Xem thêm từ clam →
Từ vựng liên quan
ai
air
an
ant
ants
c
clairvoyant
la
lair
nt
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…