ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clamant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clamant


clamant /'kleimənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay làm ầm, hay la lối
  hay nài nỉ; cứ khăng khăng
  gấp, thúc bách
a clamant need for something → việc cần gấp cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…