EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clamant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clamant
clamant /'kleimənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay làm ầm, hay la lối
hay nài nỉ; cứ khăng khăng
gấp, thúc bách
a clamant need for something
→ việc cần gấp cái gì
← Xem thêm từ clam
Xem thêm từ clamantly →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
ant
c
clam
la
lam
lama
ma
man
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…