EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clamydate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clamydate
clamydate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) cỏ áo
← Xem thêm từ clams
Xem thêm từ clamydospore →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
ate
c
clam
da
date
la
lam
my
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…