EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
claviform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
claviform
claviform /'klævifɔ:m/ (clavate) /'kleiveit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình chuỳ
← Xem thêm từ claviers
Xem thêm từ claw →
Từ vựng liên quan
av
c
for
form
if
la
lav
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…