EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clay-cold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clay-cold
clay-cold /'kleikould/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lạnh cứng (người chết)
← Xem thêm từ Clay-clay
Xem thêm từ clay-coloured →
Từ vựng liên quan
ay
c
clay
co
col
cold
la
lay
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…