EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clay-coloured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clay-coloured
clay-coloured
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có màu đất sét
← Xem thêm từ clay-cold
Xem thêm từ clay conduit →
Từ vựng liên quan
ay
c
clay
co
col
colour
coloured
la
lay
lo
lour
ou
our
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…