EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clay conduit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clay conduit
clay conduit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cống sành
← Xem thêm từ clay-coloured
Xem thêm từ clay-pan →
Từ vựng liên quan
ay
c
clay
co
con
conduit
dui
it
la
lay
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…