ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clean-bred

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clean-bred


clean-bred /'kli:n'bred/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thuần chủng, không lai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…