clearance /'kliərəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dọn quang
(hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
certificate of clearance → giấy phép rời bến
khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc
(tài chính) sự chuyển (séc)
@clearance
(Tech) khoảng hở, độ cách biệt
@clearance
sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính)