ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clearances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clearances


clearance /'kliərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dọn quang
  (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến
certificate of clearance → giấy phép rời bến
  khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
  phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc
  (tài chính) sự chuyển (séc)

@clearance
  (Tech) khoảng hở, độ cách biệt

@clearance
  sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…