EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clearcole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clearcole
clearcole /'kliəkoul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lớp sơn lót màu trắng
ngoại động từ
sơn lót một lớp sơn trắng
← Xem thêm từ clearances
Xem thêm từ cleared →
Từ vựng liên quan
arc
c
clear
co
col
ea
ear
lea
ole
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…