ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clearance-sale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clearance-sale


clearance-sale /'kliərəns'seil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…