EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clearance-sale
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clearance-sale
clearance-sale /'kliərəns'seil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa)
← Xem thêm từ clearance
Xem thêm từ clearances →
Từ vựng liên quan
ale
an
ance
c
ce
clear
clearance
ea
ear
lea
ra
ran
rance
sa
sal
sale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…