EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleat
cleat /kli:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) cọc đầu dây
(kỹ thuật) cái chèn, cái chêm
(kỹ thuật) bản giằng
← Xem thêm từ clearway
Xem thêm từ cleats →
Từ vựng liên quan
at
c
ea
eat
lea
leat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…