ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cleat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cleat


cleat /kli:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) cọc đầu dây
  (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm
  (kỹ thuật) bản giằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…