ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cleft-stick

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cleft-stick


cleft-stick

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tình thế lưỡng nan
We were caught in a cleft stick →Chúng ta lâm vào ngõ cụt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…