EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cleft-stick
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cleft-stick
cleft-stick
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình thế lưỡng nan
We were caught in a cleft stick
→Chúng ta lâm vào ngõ cụt
← Xem thêm từ cleft-footed
Xem thêm từ clefts →
Từ vựng liên quan
c
clef
cleft
eft
ft
ic
left
st
stick
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…