EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clericalists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clericalists
clericalist /'klerikəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người theo thuyết giáo quyền
← Xem thêm từ clericalist
Xem thêm từ clerically →
Từ vựng liên quan
c
cal
cleric
clerical
clericalist
er
erica
ic
is
li
list
lists
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…