EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clipboards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clipboards
clipboard
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bảng kẹp tạm (trên màn hình máy điện toán)
← Xem thêm từ clipboard
Xem thêm từ clipped →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
boards
c
clip
clipboard
li
lip
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…