ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clipper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clipper


clipper /'klipə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
  (số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay

danh từ


  thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
  ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
  (từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi

@clipper
  (Tech) bộ xén, bộ hạn chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…