ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clippings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clippings


clipping /'klipiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cắt, sự xén
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra
  mẩu cắt ra

tính từ


  sắc
  nhanh
  (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến
to come in clipping time
  đến rất đúng giờ

@clipping
  (Tech) xén, cắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…