EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clock-maker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clock-maker
clock-maker
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thợ đồng hồ
← Xem thêm từ clock-like
Xem thêm từ clock pulse →
Từ vựng liên quan
c
clock
er
lo
lock
ma
make
maker
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…