ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cloop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cloop


cloop /klu:p/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng bốp (mở nút chai)

nội động từ


  kêu bốp (nút chai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…