EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
closing-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
closing-time
closing-time /'klouziɳtaim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giờ đóng cửa (cá cửa hông)
← Xem thêm từ closing time
Xem thêm từ closure →
Từ vựng liên quan
c
closing
in
lo
losing
me
os
si
sin
sing
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…