Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cloudiest
cloudy /'klaudi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có mây phủ, đầy mây; u ám cloudy sky → bầu trời đầy mây đục, vẩn a cloudy liquid → chất nước đục a cloudy diamond → viên kim cương có vẩn tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn) buồn bã, u buồn (người)