ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cloudless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cloudless


cloudless /'klaudlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có mây, quang đãng, sáng sủa
cloudless sky → bầu trời quang đãng

Các câu ví dụ:

1. The Russian connection In the story of Panama's Trump Ocean Club, a high point for many of those involved was a warm, cloudless night in early 2007.


Xem tất cả câu ví dụ về cloudless /'klaudlis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…