ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ club

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng club


club /klʌb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dùi cui, gậy tày
  (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn)
  (số nhiều) (đánh bài) quân nhép
the ace of clubs → quân át nhép
  hội, câu lạc bộ
tennis club → hội quần vợt
  trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội ((như) club house)

động từ


  đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày
  họp lại, chung nhau
to club together to buy something → chung tiền nhau mua cái gì
  (quân sự) làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai (trong đơn vị)

Các câu ví dụ:

1. A group of 20 people from the Da Nang SUP club joined with Son Tra District's Youth Union on Wednesday to commence a garbage cleanup on Han River, a symbol of Da Nang.

Nghĩa của câu:

Một nhóm 20 người từ Câu lạc bộ SUP Đà Nẵng đã cùng với Quận đoàn Sơn Trà bắt đầu dọn rác trên sông Hàn, một biểu tượng của Đà Nẵng.


2. On "Glee," Salling played Noah Puckerman, an angry football player outside his comfort zone when he joins the high school glee club.

Nghĩa của câu:

Trong "Glee", Salling vào vai Noah Puckerman, một cầu thủ bóng đá giận dữ ngoài vùng an toàn của mình khi tham gia câu lạc bộ glee của trường trung học.


3. The club said that they do not owe the Vietnamese goalkeeper his salary and accused Lam of being unprofessional by not showing up for training.

Nghĩa của câu:

Câu lạc bộ cho biết họ không nợ lương của thủ môn Việt Nam và tố cáo Lâm thiếu chuyên nghiệp khi không có mặt trong buổi tập.


4. 15 standup paddle boards (SUP) from the Da Nang SUP club were sent out to the Bai Nam area of the peninsula to clean up the coral reefs.

Nghĩa của câu:

15 ván chèo đứng (SUP) từ Câu lạc bộ SUP Đà Nẵng đã được cử đến khu vực Bãi Nam của bán đảo để làm sạch các rạn san hô.


5. The 29-year-old was dropped for the 4-0 defeat by Chelsea on April 2 after pictures emerged of him apparently smoking a shisha pipe, but an investigation by the Premier League's bottom club resulted in no further punishment.


Xem tất cả câu ví dụ về club /klʌb/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…