ex. Game, Music, Video, Photography

The club said that they do not owe the Vietnamese goalkeeper his salary and accused Lam of being unprofessional by not showing up for training.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ keeper. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The club said that they do not owe the Vietnamese goalkeeper his salary and accused Lam of being unprofessional by not showing up for training.

Nghĩa của câu:

Câu lạc bộ cho biết họ không nợ lương của thủ môn Việt Nam và tố cáo Lâm thiếu chuyên nghiệp khi không có mặt trong buổi tập.

keeper


Ý nghĩa

@keeper /'ki:pə/
* danh từ
- người giữ, người gác
- người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...)
- người trông nom người điên
- người quản lý, người chủ (quán...)
- người coi khu rừng cấm săn bắn
- nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột)
- (kỹ thuật) đai ốc hãm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…