EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salary
salary /'sæləri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền lương
to draw one's salary
→ lĩnh lương
ngoại động từ
, (thường) động tính từ quá khứ
trả lương
@salary
(toán kinh tế) tiền lương
← Xem thêm từ Salary
Xem thêm từ sale →
Từ vựng liên quan
alar
la
lar
s
sa
sal
Salary
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…