ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salary


salary /'sæləri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiền lương
to draw one's salary → lĩnh lương

ngoại động từ

, (thường) động tính từ quá khứ
  trả lương

@salary
  (toán kinh tế) tiền lương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…