ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clutter noise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clutter noise


clutter noise

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) tiếng ồn sóng dội tạp, tiếng ồn nhiễu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…