EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clutter rejection
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clutter rejection
clutter rejection
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) loại nhiễu
← Xem thêm từ clutter noise
Xem thêm từ cluttered →
Từ vựng liên quan
c
clutter
ec
ect
eject
ejection
er
ion
on
re
reject
rejection
ti
tt
ut
utter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…