EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clypeate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clypeate
clypeate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có mảnh gốc môi
← Xem thêm từ clypeal
Xem thêm từ clypeiform →
Từ vựng liên quan
at
ate
c
ea
eat
pe
pea
peat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…