ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ co-defendant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng co-defendant


co-defendant /,koudi'fendənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) người cùng bị kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…