ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coatings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coatings


coating /'koutiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài
  vải may áo choàng

@coating
  (Tech) phủ, bọc (d); lớp phủ, lớp bọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…