EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coatings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coatings
coating /'koutiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài
vải may áo choàng
@coating
(Tech) phủ, bọc (d); lớp phủ, lớp bọc
← Xem thêm từ coating
Xem thêm từ coatrack →
Từ vựng liên quan
at
c
co
coat
coating
in
oat
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…