EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cobwebbed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cobwebbed
cobwebbed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đầy mạng nhện; như mạng nhện
← Xem thêm từ Cobweb theorem
Xem thêm từ cobwebby →
Từ vựng liên quan
be
bed
c
co
cob
cobweb
ebb
ebbed
ob
we
web
webbed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…