ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cocainize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cocainize


cocainize /kə'keinaiz/ (cocainise) /kə'keinaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gây tê bằng côcain
  điều trị bắng côcain

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…