ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coddles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coddles


coddle /'kɔdl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nâng niu, người chiều chuộng (kẻ khác)
  người nũng nịu, người nhõng nhẽo
  người lười chảy thây ra

ngoại động từ


  nâng niu, chiều chuộng
  ((thường) + up) bồi dưỡng (sau khi ốm...)
  tần, hầm (thức ăn)
to coddle oneself
  nũng nịu, nhõng nhẽo
  lười chảy thây ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…