EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
codominant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
codominant
codominant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đồng trội; cùng trội; cùng ưu thế
← Xem thêm từ codominance
Xem thêm từ codon →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
co
cod
do
dominant
in
mi
min
nt
od
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…