EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coffee-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coffee-room
coffee-room /'kɔfirum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buồng ăn (ở khách sạn lớn)
← Xem thêm từ coffee-pot
Xem thêm từ coffee shop →
Từ vựng liên quan
c
co
coffee
fee
of
off
om
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…