EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coho
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coho
coho
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ dao động nhất quán, bộ coho [radda]
← Xem thêm từ cohnate
Xem thêm từ cohomology →
Từ vựng liên quan
c
co
ho
oh
oho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…