EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cohomology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cohomology
cohomology
Phát âm
Ý nghĩa
(tô pô) đối đồng điều
cubic c. đối đồng điều lập phương
vector c đối đồng điều vectơ
← Xem thêm từ coho
Xem thêm từ cohomotopy →
Từ vựng liên quan
c
co
coho
ho
homo
homology
lo
log
logy
mo
oh
oho
ology
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…