ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cohomology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cohomology


cohomology

Phát âm


Ý nghĩa

  (tô pô) đối đồng điều
  cubic c. đối đồng điều lập phương
  vector c đối đồng điều vectơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…