EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
colatitude
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
colatitude
colatitude
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa lý) độ dư vĩ
(thiên văn) phần phụ vĩ độ
← Xem thêm từ colas
Xem thêm từ colchicine →
Từ vựng liên quan
at
c
co
col
COLA
cola
it
itu
la
lat
lati
latitude
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…