ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cold shoulder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cold shoulder


cold shoulder

Phát âm


Ý nghĩa

  đối xử lạnh nhạt (với ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…