EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cold shoulder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cold shoulder
cold shoulder
Phát âm
Ý nghĩa
đối xử lạnh nhạt (với ai)
← Xem thêm từ cold-pig
Xem thêm từ cold-shoulder →
Từ vựng liên quan
c
co
col
cold
er
ho
old
ou
sh
should
shoulder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…