ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cold-snap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cold-snap


cold-snap /'kould'stɔ:ridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đợt rét đột ngột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…